Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
waiting line


noun
a line of people or vehicles waiting for something
Syn:
queue
Derivationally related forms:
queue (for: queue)
Hypernyms:
line
Hyponyms:
breadline, bread line, checkout line, chow line, gas line,
reception line, ticket line, unemployment line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.